전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
điều chuyển qua
transfer
마지막 업데이트: 2020-07-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xuất điều chuyển kho
export to excel
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
phiếu nhập điều chuyển
stock transfer in
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tính phát sinh điều chuyển kho
include transfers
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
bảng kê phiếu nhập điều chuyển
transfering receipt transaction list
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
có lẽ là lệnh điều chuyển của tao.
- maybe my transfer came through.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phiếu nhập điều chuyển (mẫu in dọc)
stock transfer in (portrait orientation)
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
thông tin chung phiếu xuất điều chuyển
stock tranfer out master
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
Đã có phát sinh bên phiếu nhập điều chuyển.
can not edit voucher when there is stock transfer in transaction.
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
vì thế , ông đã điều chuyển hai người đi.
they say it's there to help
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chuyển sang bàn điều khiển
switch to console
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
1406=di chuyển hệ điều hành
1406=migrate os
마지막 업데이트: 2018-10-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Điều đó rất tốt vì chúng ta có hàng cần chuyển.
that's nice, 'cause we got product that's got to move.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-chuyển qua điều khiển tay!
- switch to manual.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đang chuyển sang bảng điều khiển.
switching to instruments now.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Điều kiện sức khỏe của anh ta chưa cho phép chuyển trại ngay.
he has a medical condition which precludes transfer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
biên độ chuyển động điều hoà đơn giản
amplitude of simple harmonic motion
마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
bất cứ điều gì cô thấy là nó thấy rồi nó chuyển về đây.
it transmits what you see back here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngành điều hành chuyển quân (trực thuộc bộ quốc phòng)
dtms defense traffic management service
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
nhưng điều đó đâu nhất thiết có nghĩa là trái Đất chuyển động.
but that does not necessarily mean the earth moves.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: