검색어: điều lệ tổ chức và hoạt động (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

điều lệ tổ chức và hoạt động

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

Đóng điều hoạt động

영어

close active

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

về tổ chức hoạt động kinh doanh:

영어

business operation:

마지막 업데이트: 2019-03-24
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

điều hoà hoạt động gen

영어

gene expression regulation

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

chức năng sấy hoạt động.

영어

drying mode on.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ai điều hành tổ chức?

영어

who's running your operation?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hắn đang điều hành tổ chức.

영어

he runs the company. not for long.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tổ chức

영어

organization

마지막 업데이트: 2019-06-27
사용 빈도: 35
품질:

베트남어

tổ chức...

영어

organize...

마지막 업데이트: 2014-06-02
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tổ chức lưu Động là có thật.

영어

that mobility unit's the truth.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

~tổ chức...

영어

organi~ze...

마지막 업데이트: 2012-04-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Âm mưu, thao túng công lý tội phạm có tổ chức, và các hoạt động khác.

영어

conspiracy, poj, rico, the works.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cách thức tổ chức của chúng ta hoạt động thì đơn giản.

영어

the way our organization works is straightforward.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tham gia tổ chức các hoạt động bổ ích cho các bạn sinh viên

영어

join the organization

마지막 업데이트: 2022-12-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Điều hành tổ chức kinh doanh riêng.

영어

i'm running my own enterprise.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đó là thứ cháu nhận được khi để rudolph tổ chức lịch hoạt động.

영어

that's what you get for letting rudolph organize your calendar.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

dollars sang donuts, đó là nơi tổ chức của hắn đang hoạt động.

영어

dollars to donuts, that's where the count is operating.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hoạt động của tổ chức và cơ quan quốc tế:

영어

activities of extraterritorial organizations and bodies:

마지막 업데이트: 2019-03-16
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

tổ chức hoạt động bán hàng chéo với các giám đốc dưới sự quản lý của ghrc.

영어

cross sells other ghrc manages properties.

마지막 업데이트: 2019-06-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tổng thống làm một bài phát biểu lớn về một tổ chức mới sẵn sàng hoạt động.

영어

the president makes a big speech about this new organization he's put in place.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

rising tide là 1 tổ chức lớn của các nhà hoạt động hacker trên toàn thế giới.

영어

the rising tide is a huge organization any of them could have done this.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,784,787,115 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인