전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Đuôi
tail
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 3
품질:
rồng.
uh... dragons.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đuôi!
tag!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- rồng.
- a dragon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
huyện rồng
rong county
마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
khoá đuôi xong.
locked and loaded!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đuôi hả?
-what's the matter?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đang cắt đuôi.
breaking off.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- còn đuôi ông?
- but what about your tail?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
rồng lớn quẩy đuôi.
"big dragon whipping its tail"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
cắt đuôi chúng!
get me off the grid!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cắt đuôi chúng.
- i'm trying to get rid of these guys.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúng bám đuôi!
- bandits on our tail!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi một cô rồng cái thấy một anh chàng xứng đáng, cô ấy đánh anh ta bằng đuôi của mình.
when a female dragon finds a male worthy, she strikes him with her tail.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: