검색어: ảnh hưởng tới (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

ảnh hưởng tới

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

ảnh hưởng

영어

beside

마지막 업데이트: 2021-07-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không ảnh hưởng tới tôi

영어

didn't happen on my watch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- nó ảnh hưởng tới cả đội.

영어

- that would affect the team.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ảnh hưởng tới mạng lưới điện.

영어

it's affecting the power grid.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có, nếu ảnh hưởng tới công việc.

영어

it is when it affects the job.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

antony có ảnh hưởng tới bà ấy.

영어

antony has a hold on her.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ảnh hưởng tới công việc thế nào?

영어

how does that affect the job?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tận hưởng tới cùng chứ.

영어

let's make the most of it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- Đúng, nhưng nó ảnh hưởng tới tôi.

영어

- yeah, but this affects me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh ấy nghĩ anh ảnh hưởng tới bộ tộc.

영어

he thought you were bad for the tribe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cái đó có ảnh hưởng tới mắt không?

영어

does that weaken the eyes?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bệnh adem làm ảnh hưởng tới cấu trúc thần kinh

영어

the adem affects the neuron structure.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không, chỉ ảnh hưởng tới bác sĩ mắt thôi.

영어

no, merely the eye doctors.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nó có thể ảnh hưởng tới việc học tập của bạn

영어

it can affect your school work

마지막 업데이트: 2017-02-07
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

hải chiến làm ảnh hưởng tới đời sống của họ.

영어

the sea battles have affected them

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ba con phải luyện công sẽ ảnh hưởng tới em bé.

영어

dad to practice, will affect the younger

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có lẽ vụ của burrows cuối cùng đã ảnh hưởng tới chị.

영어

maybe the burrows thing is finally starting to gain some traction with the swings.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bởi vì thứ nhỏ bé nhất cũng có thể ảnh hưởng tới chúng

영어

because the littlest thing can affect them.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chỉ cần không ảnh hưởng tới hàng xóm xung quanh là được.

영어

as long as my family is well,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vì ngủ muộn ảnh hưởng tới sức khỏe và cơ thể bạn rất nhiều

영어

you need to go to bed early

마지막 업데이트: 2021-09-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,028,907,642 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인