전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ấn phẩm truyền thông
media publications
마지막 업데이트: 2022-12-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hoạt động truyền thông
media
마지막 업데이트: 2021-07-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cậu là truyền thông.
- you're the media.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
công ty tnhh dịch vụ và sản phẩm truyền thông điền quân
business license
마지막 업데이트: 2013-08-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ấy muốn truyền thông điệp gì đó.
and michael.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bên truyền thông hay bên hình sự nào?
entertainment or criminal? yeah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xã hội phương tiện truyền thông tiếp thị
social media marketing
마지막 업데이트: 2009-09-30
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
bên truyền thông phải lo chuyện này chứ.
media relations should be handling this.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: