전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tinh hoa ẩm thực
quintessence of vietnamese cuisine
마지막 업데이트: 2021-05-29
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
giỚi thiỆu Ẩm thỰc
culinary introduction
마지막 업데이트: 2022-06-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nấu ẩm thực pháp cơ bản
culinary preliminary processing
마지막 업데이트: 2021-05-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- du lịch gắn với ẩm thực
- cuisine tourism
마지막 업데이트: 2019-04-19
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
Ẩm thực puerto rican đấy.
this is puerto rican cooking.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tinh hoa văn hoá ẩm thực việt nam
vietnamese culinary culture elite
마지막 업데이트: 2022-04-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cũng không có gì đặc sắc lắm.
i believed him.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi cũng thích ẩm thực phố cổ nữa
of which must be mentioned
마지막 업데이트: 2022-04-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Để xem có điều gì đặc sắc không.
to see if it's any good.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng kiệt tác ẩm thực bị lãng phí!
( yawning )
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cứ như tôi diễn tiết mục đặc sắc lắm ấy.
like i'm some sort of circus attraction.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
01 trưởng bp ẩm thực (tuyển ngay)
01 head of cuisine department (situations vacant)
마지막 업데이트: 2019-03-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
- Ồ, nó chỉ là một thứ đặc sắc mà thôi.
oh, it's just a clipper. for the ticket!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cuối cùng thì họ cũng chỉ chọn chuyện gì đặc sắc nhất.
the story they will run is the one with the juice.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm nay ở brixton 1 phiên toá đặc sắc đã kết thúc...
in brixton today, a sensational murder trial was concluded.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cũng ăn khá nhiều jambalaya. (ẩm thực kiểu cajun)
ate a lot of jambalaya.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi ngươi còn toàn vẹn, thì đây hẳn đã là một trận đặc sắc.
when you were whole, it would have been a good fight.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: