전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
Ốc móng tay
razor shell
마지막 업데이트: 2012-12-08 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
Ốc móng tay!
the razor clams!
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
móng tay...
my nails...
móng tay?
fingernails?
cây móng tay
henna
마지막 업데이트: 2015-05-10 사용 빈도: 9 품질: 추천인: Wikipedia
- móng tay sắt quá
- fingernail.
và bây giờ, đây là ốc móng tay.
and now, here are the razor clams.
quần móng [tay / chân]
lunula
마지막 업데이트: 2015-01-23 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
vì mới sơn móng tay
i have put on nails polish
anh cắn móng tay kìa.
you bite your nails.
kéo cắt móng tay à?
a nail clipper?
vỉêm mé móng [tay chân]
paronychia
tớ không sơn móng tay
i don't get manicures.
bà luôn làm gãy móng tay.
you always break your fingernails.
núm vú, môi và móng tay.
her nipples, lips and nails.
- dưới móng tay ông dơ kìa.
-you got dirt under your nails.
vỏ quýt dày có móng tay nhọn
diamond cuts diamond
마지막 업데이트: 2011-08-20 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
hắn cào móng tay vào mọi thứ.
he scraped his fingernails along things.
thế sao tôi lại cắt móng tay?
why cut my fingernails?
- Đưa tôi cây kéo cắt móng tay.
- get me the fingernail scissors.