전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
kính máy ảnh?
camera glasses?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bật máy ảnh
which language you know
마지막 업데이트: 2021-03-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một máy ảnh ...
kohl: the camera.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kiểu máy ảnh:
camera type:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
máy ảnh mớiname
new camera
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chiếc máy ảnh.
the camera.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ống kính bị trục trặc
something's wrong with this lens
마지막 업데이트: 2010-07-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy nhìn vào ống kính.
look into the lens.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhìn ngay ống kính nào!
right in the lens.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cô đang chắn ống kính.
- you're blocking my shot.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
làm ơn lấy ống kính dài.
the long lens, please.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh lấy hết ống kính chưa?
you got all the lenses? -sure.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ ko làm ống kính đủ rộng
they don't even make lenses that wide.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ nhìn xuống ống kính.
now down the lens.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Được rồi, đừng nhìn vào ống kính!
guys, don't look at the camera.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- con yêu, nhìn vào ống kính nào.
you, too.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thôi nào, cười trước ống kính đi.
come on, smile for the camera
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó cho thấy một khoảnh khắc thoáng qua... khi ta nhìn thấy được một điều đặc biệt qua ống kính máy ảnh.
how to articulate that transient moment when you see something through the camera's eye.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: