검색어: Ở hà nội cũng có trường rmit (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

Ở hà nội cũng có trường rmit

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

Ở đâu cũng có!

영어

they're all over.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ở đâu cũng có máu.

영어

there was so much blood everywhere.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ở iceland cũng có?

영어

who's got people in iceland?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ở đâu cũng có bóng cả.

영어

there's shadows in life, babe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- chúng ta ai cũng có một lập trường.

영어

- we all have positions.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nội dung trường có giá trị

영어

field content is not null

마지막 업데이트: 2012-10-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

ai ở trường cũng biết hết.

영어

everyone at school knows.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

có chuyện ở trường à?

영어

- aren't you a bit young to be in love?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- đều có mặt ở hiện trường...

영어

- who were both at the scene of the crime...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nội dung trường có giá t~rị

영어

field content is not nu~ll

마지막 업데이트: 2016-11-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- Ở kansas cũng có đường sắt.

영어

- railroad in kansas too.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- Ở đó cũng có tờ di chúc, có...

영어

- where there's a will, there's...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

trường nội trú

영어

boarding school

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

jane học ở trường đó và chị tôi cũng vậy

영어

jane goes to that school and my sister does too

마지막 업데이트: 2016-02-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

con không muốn học ở trường nội trú đâu.

영어

i won't go to boarding school.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- các anh cũng đang ở trên chiến trường.

영어

-you're in the field!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tôi cũng chưa bao giờ có bạn trai nào ở trường.

영어

i never had boyfriends at school either.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

em cũng có thể ở lại.

영어

tou can stay too.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- chúng em là trinh nữ ở trường nội trú.

영어

we are virgins from the boarding school.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

amanda cũng có thể ở đó.

영어

amanda's probably there too.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,745,498,978 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인