인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ở đây có bán
jewelry
마지막 업데이트: 2021-08-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ở đây có hết...
all, right here. uh, right this way.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhóc, ở đây có...
boy, where's the...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Ở đây có mùi...
-lt smells here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ở đây có bán bánh ngọt không?
do you sell the cake here?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ở đây có tin mới
now, here's a wrinkle.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ở đây có cái này.
here's something.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ở đây có gì ngon?
what's good here?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ở đây có gần $400.
there's gotta be close to $400 here!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Ở đây có luật sao?
- you have laws here?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi nghĩ là ở đây có.
- i thought i could get some here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ở đây có gì không?
maybe we can carry him up?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Ở đây có một cái này.
- got one right here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ở đây có ba người nè.
there are three of us here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
01 , ở đây có hai người .
-candidate matias!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nhưng ở đây có thập giá.
they're all dead.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Ở đây có an toàn không?
- are we safe here?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ở đây có điện thoại không?
is there a telephone here?
마지막 업데이트: 2012-02-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- lúc trước ở đây có đầy ngựa.
- that corral used to be full of horses.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Ở đây có chỗ nào tắm không?
- where can a fellow wash up around here?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: