전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
trong số
among
마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 3
품질:
1 trong số chúng.
one of a number.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
1 trong số chúng tôi.
what are you doing?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
1 trong số chúng tối!
-one of us.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ba tôi là 1 trong số đó
my dad was one of them
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
1 trong số họ bị gãy cánh.
one of them broke a wing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- anh ta là 1 trong số đó
- he was one of them.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cậu ta là 1 trong số họ.
- he's one of them.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh đã kéo cò 1 trong số họ.
you clipped one of them.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em muốn anh cưới 1 trong số họ?
you want me to marry one of them?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-có lẽ 1 trong số họ là ryan.
maybe one of them's our boy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- anh đang che dấu 1 trong số họ?
- are you hiding one of them?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
1 trong số các người đã lấy nó!
one of you has fucking taken it!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
john abruzxi... 1 trong số bỏ trốn ư?
john abruzzi-- who was one of the escaped convicts?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
1 trong số chúng tôi đã ngã xuống.
one of our own has fallen.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mày nghĩ mày là 1 trong số chúng à?
you think you're one of them?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- claire không phải là 1 trong số họ.
- claire is not one of you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
khả năng lớn là hắn sẽ tới 1 trong số đó.
odds are, he'll show up at one of them.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
1 trong số họ, 1 trong số chúng ta.
company policy. one of them, one of us.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
1 trong số vài cái quang học cực rõ đấy nhé.
those are some mighty clean optics, there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: