검색어: 24h (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

24h

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

các anh có 24h.

영어

the way i see it, you've earned yourselves 24 hours.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

giám sát 24/24h.

영어

24-hour surveillance.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

em làm ở cửa hàng 24h.

영어

- i'm working at the hardware store till 7.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- lễ tân phục vụ 24h/ngày.

영어

- receptionist serve 24 hours per day.

마지막 업데이트: 2019-03-08
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

tôi muốn hắn bị theo dõi 24/24h.

영어

i want him under 24-hour surveillance.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng anh sẽ ở bên họ 24h một ngày.

영어

but you will be with them 24 hours a day.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ko được uống quá 2 lon adrenalode trong 24h...

영어

do not exceed more than two cans of adrenalode in a 24-hour period.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trong vòng chưa đến 24h nếu không nhanh hơn.

영어

in less than 24 hours, if not sooner.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nếu tôi không về nhà trong vòng 24h hãy báo cho cảnh sát

영어

if i don't come back home within 24 hours.. ..inform the police.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hắn đã gieo nghi ngờ vào đầu mọi người trong suốt 24h qua.

영어

he's been sowing doubt into people's minds for 24 hours.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tao sẽ phải mất khoảng 24h để có thể đến nơi vậy thì đi đi.

영어

it'll take me at least 24 hours to get there. well, then, i'd get moving.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng ta còn chưa đầy 24h để tổ chức sự kiện ăn mừng lớn nhất đời.

영어

we're less than 24 hours from the biggest celebration of our life.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- hắn nấu thứ bẩn thỉu đó 24h mỗi ngày. - và gì nữa?

영어

- he cooks his shit up there 24 hours a day.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

toàn bộ khu vực nào đã bị cấm vào vì phải thử nghiệm vũ khí trong vòng 24h.

영어

this whole area is closed for weapons testing for the next 24 hours.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bạn cũng không nên bỏ qua siêu thị mustafa (mở cửa 24/24h) và các cửa hàng trang sức truyền thống ở nơi đây

영어

you also should not ignore mustafa supermarket (open 24/24h) and traditional jewelry stores here

마지막 업데이트: 2012-11-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cứ 24h, trạm hawaii của ta sẽ gửi tín hiệu đến landsat 7... vệ tinh duy nhất của ta... có khả năng khuyếch đại rồi truyền tiếp tín hiệu tới hành tinh này. có thể tồn tại nền văn minh ở đó... hành tinh g.

영어

every 24 hours, our station in hawaii will transmit a signal to landsat 7, our deep orbiting satellite, which will amplify and relay the signal to our targeted planet which is, rather grandly, entitled planet g.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,799,663,309 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인