검색어: acapulco (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

acapulco?

영어

acapulco?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

acapulco de juárez

영어

acapulco

마지막 업데이트: 2012-02-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hắn đang ở acapulco.

영어

he`s in acapulco.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

em đến acapulco chưa?

영어

are you in acapulco yet?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh có nhớ acapulco không?

영어

do yöu miss acapulco? (scoffs)

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mẹ mới có sự mệnh ở acapulco ạ?

영어

yöu've been on missions in acapulco?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

kể rằng đứa nhỏ từ acapulco hoặc oaxaca.

영어

tell her the baby's from acapulco or oaxaca.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

người sẽ chờ anh ở phi trường acapulco.

영어

someone will be waiting for you at the acapulco airport.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

acapulco, acapulco, acapulco, tình yêu của tôi.

영어

acapulco, acapulco, acapulco is my love! copyright from ecotone™

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đó là mấy trò mất trí họ hay làm ở acapulco.

영어

(in english) it's this insane thing they do in acapulco.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ba đã định gặp ông khi về tới acapulco, nhưng...

영어

i meant to look him up if we ever came to acapulco, but...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chà, chẳng giống căn hộ nhỏ của anh ở acapulco chút nào.

영어

it looks nothing like yöur bachelor pad in acapulco.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

con 7 tuổi rồi. khi nào thì ba cho con tới acapulco để nhảy vách ở la quebrada?

영어

i'm seven years old when will yöu take me to acapulco to jump from la quebrada?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chuy sẽ tạo dựng một công ty vận tải nhưng anh bị nghiệp đoàn acapulco và sở du lịch gây khó khăn.

영어

chuy will create a transports company but will be hindered by the acapulco syndicates and by the consortium of tourism.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,786,947,485 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인