검색어: adler (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

adler

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

irene adler.

영어

irene adler.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vâng, thưa cô adler.

영어

yes, miss adler.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- tốt lắm, cô adler.

영어

- well done, miss adler.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

adler, tôi đoán vậy.

영어

miss adler, i presume.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

oh, irene adler hả?

영어

oh, irene adler?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi lại là irene adler.

영어

i'm irene adler, again.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

adler, quỳ xuống sàn!

영어

miss adler, on the floor!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đây là hồ sơ về irene adler?

영어

this the file on irene adler?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

adler là chiến thuật đánh lạc hứơng.

영어

and adler was just the diversion.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

er không, đó, um... đó là về irene adler.

영어

er no, it's, um... it's about irene adler.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

em nghĩ anh sắp sửa tìm thấy irene adler vào tối nay.

영어

i think you're going to find irene adler tonight.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đó là lý do tại sao cô adler cuống cuồng tìm hắn.

영어

which is why miss adler is so desperate to find him.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lâu đài schloss adler là bất khả thâm nhập và bất khả đánh chiếm.

영어

it would require a battalion of paratroops to take it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

irene adler đã ở đây, hoặc là gã này cũng xài nước hoa parrisian.

영어

irene adler was here, either that or the ginger midget wore the same parisian perfume.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

lâu đài schloss adler là bộ chỉ huy của mật vụ Đức ở miền nam bavaria.

영어

where else would they take him?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có Đại tá kramer ở lâu đài schloss adler ở bavaria muốn gặp ông trên điện thoại.

영어

he says it's very urgent.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

như cô adler lưu ý trong bản giới thiệu của cô ta, hãy biết khi nào bạn bị đánh bại.

영어

as miss adler remarks in her masthead, know when you are beaten.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có phải cô adler và người phụ nữ trẻ này cùng xuất hiện trong những tấm ảnh đó không? Đúng.

영어

do miss adler and this young female person appear in these photographs together?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

càng ngu ngốc gấp đôi vì đã phớt lờ lời khuyên của chúng ta ngay từ đầu. dù sao, ổng đang ở đây trong một thị trấn có tên là werfen tại schloss adler, lâu đài Đại bàng.

영어

anyway, here he is... in a town called werfen... at the schloss adler, the castle of the eagles.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,775,752,651 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인