전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
ampe kế
ammeter
마지막 업데이트: 2015-05-11 사용 빈도: 17 품질: 추천인: Wikipedia
ampe kế kẹp
snap around ammeter
마지막 업데이트: 2015-01-23 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
kế
next
마지막 업데이트: 2018-09-11 사용 빈도: 16 품질: 추천인: Translated.com
ampe giờ
ampere hour
마지막 업데이트: 2010-05-10 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
mạch rẽ của ampe kế
ammeter shunt
kilôvôn ampe
kva kilovolt – amperes
마지막 업데이트: 2015-01-28 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
phương pháp ba ampe kế
three - ammeter method
đồng hồ ampe giờ
ampere - hour meter
hiệu suất ampe - giờ
ampere - hour efficiency
dung lượng ampe giờ
ampere - hour capacity
von-ampe-giờ vô công
reactive volt-ampere hour
đồng hồ von-ampe-giờ vô công
reactive volt-ampe-hour meter
ampe (đơn vị si để đo dòng điện)
ampere
kìm ampe (một thiết bị đo cầm tay để đo dòng điện)
tong tester
cân ampe ( loại dụng cụ đo dòng dung trong phòng thí nghiệm)
ampere balance
điểm uốn khúc; điểm bắt đầu sự quá bão hoà trên đặc tuyến vôn-ampe của biến dòng điện
knee-point
điện trở thường làm bằng bán dẫn có đặc tính vôn – ampe (dòng / điện áp) đối xứng, nhưng rất không tuyến tính, vì điện trở của nó thay đổi mạnh theo điện áp
varistor