검색어: an ủi (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

an ủi

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

- an ủi mẹ?

영어

- consoles her?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ra an ủi đi

영어

make her feel better

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

an ủi tôi đi.

영어

so help me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đừng an ủi tôi!

영어

- let me through.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- Ổng an ủi mẹ.

영어

- he consoles her.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

an ủi cô ấy đi.

영어

talk to her.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có tính an ủi đấy!

영어

that's comforting.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- con phải an ủi bả.

영어

- i've got to put my arms around her.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

em phải tự an ủi mình.

영어

sometimes you've got to give yourself that.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh an ủi tôi đó ư?

영어

- you needed information; i got it for you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cảm ơn mày đã an ủi tao

영어

bạn muốn dùng đồ uống nóng hay đá

마지막 업데이트: 2021-04-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh biết cách an ủi thật đấy.

영어

boy, you're a real comfort.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh muốn em an ủi anh à?

영어

you want me to make you feel better?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh nói vậy để an ủi tôi thôi.

영어

tou're saying that because you're kind.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có sự an ủi trong đó, rust.

영어

there's comfort there, rust.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

poliakov, đi an ủi cô bé đi!

영어

polyakov, go calm her down.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- bây giờ, đó là một điều an ủi.

영어

- now, that is a comfort.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mấy tên nhật an ủi phụ nữ vừa tới.

영어

a few japanese comfort women just arrived.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không, anh sẽ không an ủi em.

영어

no, i'll not comfort you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

-đó là nguồn an ủi của cậu ấy.

영어

- it comforts him.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,773,110,402 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인