전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chỉ đọc
read only
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 5
품질:
chế độ chỉ đọc
& read only mode
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
bộ nhớ chỉ đọc (rom)
read only memory
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
chỉ đọc lời đáp thôi.
- read the responses only. - (santino panting)
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chỉ đọc nó, từng từ một.
just read it, word for word.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cho phép xoá tập tin chỉ đọc
allow deletion of readonly files
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
chỉ đọc cho riêng em thôi.
it's more private.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không, chỉ đọc tin nhắn thôi.
no, just checking messages.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cậu chỉ đọc mỗi mấy thứ sách đạo.
you only read religious books.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi mới chỉ đọc lướt qua các tiêu đề
i just glanced at the headlines
마지막 업데이트: 2014-08-26
사용 빈도: 1
품질:
băng đã được lắp với quyền chỉ đọc.
tape mounted readonly.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
hà, họ chỉ đọc trang thể thao thôi.
no, they're just reading the sports page.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi chỉ đọc từ máy phóng đại chữ thôi.
i just read the teleprompter.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"yamanashi", tôi chỉ đọc được thế thôi.
yamanashi, it's all i can read.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
tôi tưởng các anh chỉ đọc kinh qur'an.
i thought you only read the qur'an.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-tôi chỉ - - đọc bài diễn văn của mình thôi
anyway, it was a very dull lecture.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ông ta chỉ đọc những gì được viết trong đó.
he read what is written.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em chỉ đọc có 30 trang đầu và trang cuối thôi mà.
i only read the first 30 pages and the last page.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hãy chăm chỉ đọc sách, khuyên bảo, dạy dỗ, cho đến chừng ta đến.
till i come, give attendance to reading, to exhortation, to doctrine.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
anh ấy không chỉ đọc được tâm trí người khác, mà còn giao tiếp được với họ nữa.
not only can he read minds, he can communicate with them as well.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: