전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Đích của ảnh
destination of images
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 2
품질:
là của ảnh.
they're his.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hàng của ảnh đó.
it's his crack.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
giày của ảnh đâu?
where are his boots?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- công việc của ảnh.
- it's his job's fault
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cất thay đổi của ảnh
storing image changes
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
hãy nhìn giày của ảnh.
look at his socks,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du thuyền của ảnh?
his yacht?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bà christine... - của ảnh.
mrs. christine...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh bạn matt của ảnh viết.
his buddy matt did.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh đã đọc thư của ảnh?
- you read his letters?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- trong căn hộ của ảnh.
- in his apartment?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nhìn đôi giày của ảnh kìa!
- is he handsome?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con chỉ là một phần của ảnh.
i'm only with him.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
làm sao tới nông trại của ảnh?
how do i get to his ranch?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thông tin về kích cỡ của ảnh
information about image size
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
- có phải đó là nghề của ảnh?
is that what he does?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh muốn xem hình của ảnh không?
would you like to see his picture?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- trong phòng làm việc của ảnh.
- in hid dtudy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi dùng tên của ảnh được không?
should i use my name or his?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: