전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
anh đã ăn cơm chưa
meals not
마지막 업데이트: 2013-03-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ăn cơm chưa
not eating
마지막 업데이트: 2011-12-06
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
Ăn cơm chưa?
did you eat?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vậy các anh ăn cơm chưa
so tomorrow i practice dancing and singing practice
마지막 업데이트: 2021-02-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn ăn cơm chưa
i can think of you.
마지막 업데이트: 2022-12-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ăn cơm sườn việt nam chưa
have you eaten vietnam ribs yet?
마지막 업데이트: 2019-11-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- con ăn cơm chưa?
have you eaten?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã ăn cơm chưa
have you eaten yet
마지막 업데이트: 2018-11-03
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
Ăn cơm.
eat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ăn cơm xong chưa ạ?
if i had dinner?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Ăn cơm.
- eating rice.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã ăn cơm tối chưa ?
bạn thật sự là một người tài giỏi !
마지막 업데이트: 2021-09-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ăn cơm thôi
come, let's eat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hắn ăn cơm.
he ate plenty
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nấu cơm chưa?
is the rice cooking?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em ăn cơm chua
are you ok
마지막 업데이트: 2022-06-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang ăn cơm.
i'm eating rice now.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chưa ăn cơm hả?
starving.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi mới ăn cơm xong
what time is it in your country?
마지막 업데이트: 2021-08-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a yên ăn cơm thôi.
yan, come eat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: