전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
anh đã ăn trưa chưa?
i'm waiting for you
마지막 업데이트: 2021-06-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ăn trưa chưa?
have you had lunch?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã ăn trưa chưa ?
you had lunch yet
마지막 업데이트: 2014-07-11
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
bạn đã ăn trưa chưa
how do you see da nang?
마지막 업데이트: 2023-06-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nghỉ trưa
i am going to work
마지막 업데이트: 2020-07-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã nghỉ việc, charles.
you quit.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giờ nghỉ trưa
in the meantime
마지막 업데이트: 2023-04-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ta đúng là đã nghỉ việc.
he's gone all sorts of rogue.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a đang làm gi ? Đã ăn trưa chưa ?
what are you doing ? have you had lunch?
마지막 업데이트: 2022-03-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn ăn trưa chưa?
i'm having lunch
마지막 업데이트: 2024-06-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có được nghỉ trưa
are you working
마지막 업데이트: 2023-01-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ấy đã nghỉ việc vài ngày nay rồi
he's been out of work for a couple of days
마지막 업데이트: 2014-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mà bạn ăn trưa chưa
have you had lunch yet
마지막 업데이트: 2022-12-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bà đã nghỉ đủ rồi.
i've rested enough.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em đã nghỉ việc, em ..
i'm quitting my job. i'm-
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lúc nãy tôi có hỏi bạn là bạn đã ăn trưa chưa ?
i wonder if exercise is sweating in this temperature
마지막 업데이트: 2021-01-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ là giờ nghỉ trưa
now is breaktime
마지막 업데이트: 2021-09-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã nghỉ buổi học đó.
i'm studying online
마지막 업데이트: 2021-11-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỉ có tôi biết anh đã nghỉ một thời gian lâu rồi.
only i know you quit a long time ago.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ông ấy có lẽ đã nghỉ ngơi
he might have a break
마지막 업데이트: 2014-07-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인: