전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
gian lận
fraudulent
마지막 업데이트: 2014-11-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã gian lận tôi.
you cheated me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng anh ấy gian lận. cái gì?
but he cheats.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- gian lận!
~ cheating!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chắc anh gian lận gì đó.
you must be some kind of cheat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hắn gian lận.
he"s crooked.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
gian lận ư?
cheating?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đó là vì anh đã gian lận.
hey. you're there because you cheated!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chơi gian lận!
- this game's crooked.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-cô ấy nghĩ ta sẽ gian lận.
she thinks we cheat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em đã gian lận.
i cheated.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ta là tay gian lận, anh bạn.
he's a fucking ringer, man.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh bị bắt quả tang gian lận, anh bạn.
you've been caught cheating , pal .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gian lận là phải thế.
no harm, no foul. you can't do that to her.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh vừa mới buộc tội hắn buôn bán gian lận.
you just charged the man with racketeering.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chú là đồ gian lận.
- you're a cheater. - so what?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỉ là chút gian lận thôi.
now, that's just cheating.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gian lận thẻ tín dụng sao?
credit card fraud?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- gian lận thằng cha mày.
- fucking cracker's cheating!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-uh,nhưng cậu mới kể là cậu ấy gian lận.
- well, you just told us he was cheating.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: