인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
anh ấy là bác sĩ.
he's a doctor.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh ấy tự xưng là bác sĩ
he described himself as a doctor
마지막 업데이트: 2014-07-29
사용 빈도: 1
품질:
anh là một ca sĩ giỏi mà.
you're a good singer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
liza, anh ấy là nghệ sĩ mà.
liza, he's an artist.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô là ca sĩ.
i'm a singer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh ấy mạo nhận là một bác sĩ
he passes himself off as a doctor
마지막 업데이트: 2014-07-29
사용 빈도: 1
품질:
cái chết của anh ấy là nỗi đau lớn cho việt nam
his loss is a great pain for vietnam
마지막 업데이트: 2023-09-28
사용 빈도: 1
품질:
tôi là một ca sĩ.
i'm a singer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
- cô ấy là một ca sĩ tuyệt vời.
- she's an incredible singer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đưa anh đi việt nam
are you serious?
마지막 업데이트: 2021-02-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ấy cần gặp bác sĩ.
he needs a doctor.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ăn cơm sườn việt nam chưa
have you eaten vietnam ribs yet?
마지막 업데이트: 2019-11-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đang nói về những binh sĩ ở việt nam?
you're talking about soldiers in vietnam? - yes.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã đến việt nam lâu chưa?
how long will you stay?
마지막 업데이트: 2019-04-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cái chết của anh ấy vào năm 1969 là nỗi đau lớn cho người việt nam
his death is a great pain for the vietnamese
마지막 업데이트: 2023-09-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hiện tại cô ấy sống ở việt nam.
she is living in vietnam at the moment.
마지막 업데이트: 2015-07-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh có nên tới việt nam không?
shouldn't you be there right now?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ca sĩ ấy.
-the singer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: