전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
anh ấy là một đứa trẻ.
he's a child.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
như một đứa trẻ.
like a baby.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ngủ như một đứa trẻ
sleep like a baby after i did it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh ấy chỉ là một đứa trẻ con
he is a mere boy
마지막 업데이트: 2014-07-29
사용 빈도: 1
품질:
anh giống như một đứa trẻ hư.
you're like a spoiled kid.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- anh là một đứa trẻ!
- i was a boy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô ấy là một đứa trẻ
she was a child
마지막 업데이트: 2010-02-18
사용 빈도: 1
품질:
anh ấy như một bóng ma.
you name it, he ghosts it. (chuckles)
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- một đứa trẻ
you've been locked up a long time.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nó ngủ như một đứa trẻ.
- she's sleeping like a child.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh ấy như một con dao pha
he is a jack-of-all-trades
마지막 업데이트: 2014-07-29
사용 빈도: 1
품질:
anh chạy như một đứa nhỏ ấy.
you can run like a fucking kid.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-cô giống như một đứa trẻ
i knew it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- như là một đứa trẻ đàn ông.
like a man-baby. like a "maybe".
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
anh làm tôi thấy như một đứa trẻ bị bỏ rơi.
you make me feel like a rejected child.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- là một đứa trẻ.
- it's a kid.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- giết một đứa trẻ?
murdered a child? - yes. a little girl.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-cô giống như một đứa trẻ vậy
you spoiled little shit. spoiled little shit.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh làm bố rồi mà còn hành động như một đứa trẻ!
you're a father now and you act like an infant!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- anh ta như một đứa trẻ chín tuổi thích rong chơi.
sir, he is like a 9 year old on a sugar rush--
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: