전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- anh vẽ à?
- i did this?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh vẽ nó à?
did you do it?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cô biết vẽ à?
do you paint also?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh vẽ tranh à?
you paint?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh vẽ cái này đấy à?
- you did that? - yeah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sao anh biết? tôi vẽ nó.
how would you?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh ta biết vẽ, biết làm thơ.
he draws, he writes poetry.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chào. anh vẽ để kiếm sống à?
do you make any money with your drawings?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đùa à, anh vẽ thật đấy à?
ha ha, painting.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh bắt đầu vẽ.
you started to paint.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
muốn anh vẽ ư?
you want me to draw you something?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- anh đang vẽ gì?
what are you painting?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh ấy vẽ rất cừ
he is a dab hand at painting
마지막 업데이트: 2014-07-29
사용 빈도: 1
품질:
anh sẽ vẽ tranh.
i'll take up painting.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi thấy anh không có vẻ gì biết vẽ.
you don't look like a painter.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- anh vẽ giám thị sao?
- you painting the warden?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh nên bắt đầu vẽ lại.
you should start painting again.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh có giấy vẽ cỡ nào?
what size have you got with canvas boards?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- bởi vì anh đã vẽ nó.
because i painted it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh ấy đâm ra thích vẽ
he grows to like painting
마지막 업데이트: 2018-06-21
사용 빈도: 1
품질: