전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
anh rễ nè,
brother-in-law
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
rễ nagaimo
nagaimo
마지막 업데이트: 2022-03-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó có rễ.
they've got roots
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thân rễ (đứng)
rootstock
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
không, anh là rễ phụ cho cậu ấy.
no, no, i was best man at his wedding.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hệ thống rễ
root system
마지막 업데이트: 2015-02-01
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
không có rễ.
no roots.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
rễ chống, rễ ôm
prop root
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
cây, rễ và nhánh.
tree, root and twig.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh rễ ti vi đang đưa tin về chuyện anh phá án nè
the tv is broadcasting the case that you have solved
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đó là gốc rễ của anh, đúng không nào?
these are your roots, are they not?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: