검색어: anh viết giờ theo kiều nước của anh ở (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

anh viết giờ theo kiều nước của anh ở

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

anh để quan tài của anh ở đâu?

영어

i haven't finished unpacking.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trại của anh ở đâu?

영어

where's your camp?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh sẽ tìm thấy thiên thần của anh ở đó.

영어

you'll find your angel there.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ko hiểu tiếng nước của anh

영어

i don't understand your language

마지막 업데이트: 2020-09-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cực dương của anh ở đây.

영어

your positive pole is here...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- căn hộ của anh ở đâu?

영어

- where is your apartment?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- có phải nhà của anh ở đó?

영어

- is that your home?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

-ryan của anh ở đơn vi. nào?

영어

-that figures. -what unit's your ryan in?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- là người của anh ở paris.

영어

- it was your man in paris.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cho đất nước của anh, cho cả thế giới.

영어

for your country, for the world.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

công ty của anh ở new york tên là gì?

영어

what is the name of your firm ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chỉ là vì tôi để danh thiếp của anh ở...

영어

it's just that i have your card with me ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- từ gia đình giàu có của anh ở bronx?

영어

- from your rich family up in the bronx?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

911 đây, tình huống khẩn cấp của anh ở đâu?

영어

911, where is your emergency?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- chờ anh ở mesa verde của anh từ đó tới giờ.

영어

- been waiting in your mesa verde ever since.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có lẽ là mấy thứ vũ khí được làm từ đất nước của anh.

영어

perhaps a tomahawk or ritual club from your own country.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

họ đã lấy hết xí quách của anh ở ferrara rồi hả?

영어

did they tire you out in ferrara?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chà, chẳng giống căn hộ nhỏ của anh ở acapulco chút nào.

영어

it looks nothing like yöur bachelor pad in acapulco.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- khác đấy. phòng thí nghiệm của anh ở xung quanh đây.

영어

my laboratory was all around here.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hoặc là anh không thể trở về đất nước của anh nữa vì mạng sống của anh bị đe dọa hoặc anh đã từng bị tra tấn.

영어

either you cannot return to your country of origin because your life would be in danger or you have been tortured.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,781,631,409 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인