인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
diễn văn của tổng thống!
the president's address!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- bài nói của tổng thống!
- the president's address!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bài diễn văn của mình.
my speech.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lệnh của tổng thống!
president's order!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
- vợ của tổng thống?
- the president's wife?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
rạp hát của tổng thống.
that's the president's home theatre.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tổng thống
the president.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
tổng thống.
sir!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 6
품질:
- tổng thống.
- mr. president, please.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đây là lệnh của tổng thống.
presidential orders.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bài diễn văn của ông, thưa ông.
- your speech, sir.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đấy là nơi ở của tổng thống.
that's where the president lives.
마지막 업데이트: 2012-12-28
사용 빈도: 1
품질:
tôi có lệnh tha của tổng thống!
i have a document signed by the president!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- có điện của tổng thống và cale.
- i have the president and cale calling.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bài diễn văn hay đấy.
good speech though.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bài diễn văn thế nào?
how's the speech coming along?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- bài diễn văn hay chứ?
- did it go pretty mellow?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bài diễn văn tuyệt lắm.
nice speech.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-tôi chỉ - - đọc bài diễn văn của mình thôi
anyway, it was a very dull lecture.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bài diễn văn chiến tranh đầu tiên của ngài.
yοur first wartime speech.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: