검색어: bán anh em xa mua láng giềng gần (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

bán anh em xa mua láng giềng gần

영어

better a neighbor near than a brother far off

마지막 업데이트: 2010-12-06
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

bà con xa không bằng láng giềng gần

영어

a stranger nearby is better than a far-away relative

마지막 업데이트: 2024-04-28
사용 빈도: 10
품질:

베트남어

tôi không nghĩ chúng ta là láng giềng gần.

영어

well, you see, i had no idea we were next-door neighbours.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngài cũng phán với người mời ngài rằng: khi ngươi đãi bữa trưa hoặc bữa tối, đừng mời bạn hữu, anh em, bà con và láng giềng giàu, e rằng họ cũng mời lại mà trả cho ngươi chăng.

영어

then said he also to him that bade him, when thou makest a dinner or a supper, call not thy friends, nor thy brethren, neither thy kinsmen, nor thy rich neighbours; lest they also bid thee again, and a recompence be made thee.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chưa có ai từng tận mắt nhìn thấy chúng, và cũng chẳng ai có khả năng làm được điều này, bởi mỗi thế giới trong số những thế giới nhỏ này, cách láng giềng gần nhất của nó bằng khoảng cách từ trái Đất tới thổ tinh.

영어

no one has ever seen it before, nor could they because each one of these little worlds is as far from its nearest neighbor as earth is from saturn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chớ lìa bạn mình, hay là bạn của cha mình; trong ngày hoạn nạn chớ đi đến nhà anh em mình: một người xóm giềng gần còn hơn anh em xa.

영어

thine own friend, and thy father's friend, forsake not; neither go into thy brother's house in the day of thy calamity: for better is a neighbour that is near than a brother far off.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mà nói rằng: cứ theo quyền chúng ta có chuộc lại anh em chúng ta, là người giu-đa, mà đã bị bán cho các dân tộc, và các ngươi lại muốn bán anh em mình sao? chớ thì họ sẽ bị bán cho chúng ta sao? chúng bèn làm thinh chẳng biết nói chi nữa.

영어

and i said unto them, we after our ability have redeemed our brethren the jews, which were sold unto the heathen; and will ye even sell your brethren? or shall they be sold unto us? then held they their peace, and found nothing to answer.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,743,388,579 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인