전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sụn bán nguyệt
semilunar cartilage
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
kinh nguyệt
i have a hot and cold fever
마지막 업데이트: 2023-04-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nguyệt nga!
moth!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ nguyệt quế
lauraceae
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
là nguyệt thực.
it has to do with the eclipse.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
van bán nguyệt valvule sigmoïde
semilunar valve
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
- nhưng nguyệt...
- but yue...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nguyệt, làm ơn.
- yue, please.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vậy, anh đoán gouda tự thân đi đến cửa tự cắt lát mình ra và tự xếp vào một vòng bán nguyệt hoàn hảo thành không phải ba, không phải bốn mà là 5 loại miếng giòn pho mát mãnh liệt nhỉ?
so, i guess that gouda just walked itself right through the door, sliced itself up, and arranged itself in a perfect semi-circle around not three, not four, but five different kinds of sturdy, cheese-bearing crackers?