전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
có bánh mì trong tủ lạnh.
there is some in the freezer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trong tủ lạnh
inside the fridge
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trong tủ lạnh.
in the freezer. mmm-hmm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- trong tủ đồ.
- in my locker.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có bánh mì trong nhà bếp đấy.
there are sandwiches in the kitchen.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cháu thấy trong tủ
i found it in the closet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trong tủ quần áo.
in the wardrobe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- bánh mì?
bread?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 9
품질:
- ted, trong tủ sách.
- ted, there's safe in the bookcase.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- bÁnh mÌ
toast!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhìn trong tủ kia xem.
look in that cabinet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi sẽ trốn trong tủ.
i'm gonna go in the closet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- trong tủ chén, đồ ngu!
-in the cupboard, stupid!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có con quái vật trong tủ.
there's a monster in my closet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh ở trong tủ khóa suốt sao?
only when i heard footsteps.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ngăn bí mật trong tủ sách.
- the safe in the bookcase.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có gì trong tủ lạnh không
is there anything in the fridge
마지막 업데이트: 2015-07-07
사용 빈도: 1
품질:
còn một cái trong tủ lạnh đấy.
there's another one in the freezer if you want it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bánh mì bánh mì
toast, toast.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- sô cô la trong tủ cấp đông.
- chocolate's in the hall freezer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: