검색어: bánh tráng cuốn bơ (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

bánh tráng cuốn bơ

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

bánh tráng

영어

rice paper

마지막 업데이트: 2012-07-21
사용 빈도: 7
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi đang đi ăn bánh tráng

영어

i finished downloading

마지막 업데이트: 2021-10-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không phải bánh tráng đâu.

영어

it's not fortune cookies.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

giống như đạp lên bánh tráng.

영어

feel like step on fortune cookies.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bánh tráng và đậu, chỉ bi nhiêu đó thôi.

영어

tortillas and a few beans, that's all.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ai ăn bánh tráng với phô-mai sữa và ớt bột?

영어

who wants nachos with cottage cheese chilli?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mẹ không cho cháu ăn bánh tráng miệng cho đến khi cháu đã dùng hết bữa.

영어

she never let me have my pudding until i'd finished all my proper food.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong viện dưỡng lão... cũng có những lúc vui vẻ, như lúc làm bánh tráng...

영어

in geriatrics there were good times too. we had king's cake... er...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi cá rằng bạn sẽ thích món bánh tráng nướng hay còn được gọi là pizza việt nam đấy

영어

i bet you will love the baked rice paper or also known as vietnamese pizza

마지막 업데이트: 2024-04-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi có món xà lách korma Ấn độ, cà-ri cừu, thịt cuốn bánh tráng chiên.

영어

we got veggie korma, lamb curry, samosas.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

(tôm panđan cùng với salad thịt lợn cuộc trong bánh tráng, ăn kèm với nước tương việt)

영어

(prawn and pork salad wrapped in rice paper,served with vietnamese peanut sauce)

마지막 업데이트: 2019-08-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khi nào ngươi dùng vật chi hấp lò làm của lễ chay, thì phải lấy bột mịn làm bánh nhỏ không men nhồi dầu, và bánh tráng không men thoa dầu.

영어

and if thou bring an oblation of a meat offering baken in the oven, it shall be unleavened cakes of fine flour mingled with oil, or unleavened wafers anointed with oil.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

một giỏ bánh không men bằng bột lọc, bánh nhỏ tưới dầu, bánh tráng không men thoa dầu, luôn với của lễ chay và lễ quán cặp theo các lễ kia.

영어

and a basket of unleavened bread, cakes of fine flour mingled with oil, and wafers of unleavened bread anointed with oil, and their meat offering, and their drink offerings.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lại lấy luôn một ổ bánh, một bánh nhỏ nhồi với dầu, và một cái bánh tráng ở trong giỏ bánh không men để trước mặt Ðức giê-hô-va;

영어

and one loaf of bread, and one cake of oiled bread, and one wafer out of the basket of the unleavened bread that is before the lord:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nếu ai dâng của lễ đó đặng cảm tạ, thì phải dâng chung với của lễ thù ân những bánh nhỏ không pha men, chế dầu, bánh tráng không pha men thoa dầu, bột lọc trộn làm bánh nhỏ chế dầu;

영어

if he offer it for a thanksgiving, then he shall offer with the sacrifice of thanksgiving unleavened cakes mingled with oil, and unleavened wafers anointed with oil, and cakes mingled with oil, of fine flour, fried.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vào lúc lúc 07:40 ngày 28/4/2012 trong lúc giám sát tại vị trí cổng mới, bảo vệ kiểm tra phát hiện công nhân số thẻ 41015504 đem vào 01 giỏ xách lớn, bên trong có 33 bịch bánh tráng cay.

영어

at 07:40 on april 28th, 2012, during supervising at the new gate, the guardian detected the worker no. 41015504 brought in a big basket with 33 peppery rice papers.

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,744,207,684 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인