전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi đang đi ăn bánh tráng
i finished downloading
마지막 업데이트: 2021-10-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không phải bánh tráng đâu.
it's not fortune cookies.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giống như đạp lên bánh tráng.
feel like step on fortune cookies.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bánh tráng và đậu, chỉ bi nhiêu đó thôi.
tortillas and a few beans, that's all.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ai ăn bánh tráng với phô-mai sữa và ớt bột?
who wants nachos with cottage cheese chilli?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mẹ không cho cháu ăn bánh tráng miệng cho đến khi cháu đã dùng hết bữa.
she never let me have my pudding until i'd finished all my proper food.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trong viện dưỡng lão... cũng có những lúc vui vẻ, như lúc làm bánh tráng...
in geriatrics there were good times too. we had king's cake... er...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi cá rằng bạn sẽ thích món bánh tráng nướng hay còn được gọi là pizza việt nam đấy
i bet you will love the baked rice paper or also known as vietnamese pizza
마지막 업데이트: 2024-04-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi có món xà lách korma Ấn độ, cà-ri cừu, thịt cuốn bánh tráng chiên.
we got veggie korma, lamb curry, samosas.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
(tôm panđan cùng với salad thịt lợn cuộc trong bánh tráng, ăn kèm với nước tương việt)
(prawn and pork salad wrapped in rice paper,served with vietnamese peanut sauce)
마지막 업데이트: 2019-08-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi nào ngươi dùng vật chi hấp lò làm của lễ chay, thì phải lấy bột mịn làm bánh nhỏ không men nhồi dầu, và bánh tráng không men thoa dầu.
and if thou bring an oblation of a meat offering baken in the oven, it shall be unleavened cakes of fine flour mingled with oil, or unleavened wafers anointed with oil.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một giỏ bánh không men bằng bột lọc, bánh nhỏ tưới dầu, bánh tráng không men thoa dầu, luôn với của lễ chay và lễ quán cặp theo các lễ kia.
and a basket of unleavened bread, cakes of fine flour mingled with oil, and wafers of unleavened bread anointed with oil, and their meat offering, and their drink offerings.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lại lấy luôn một ổ bánh, một bánh nhỏ nhồi với dầu, và một cái bánh tráng ở trong giỏ bánh không men để trước mặt Ðức giê-hô-va;
and one loaf of bread, and one cake of oiled bread, and one wafer out of the basket of the unleavened bread that is before the lord:
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nếu ai dâng của lễ đó đặng cảm tạ, thì phải dâng chung với của lễ thù ân những bánh nhỏ không pha men, chế dầu, bánh tráng không pha men thoa dầu, bột lọc trộn làm bánh nhỏ chế dầu;
if he offer it for a thanksgiving, then he shall offer with the sacrifice of thanksgiving unleavened cakes mingled with oil, and unleavened wafers anointed with oil, and cakes mingled with oil, of fine flour, fried.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vào lúc lúc 07:40 ngày 28/4/2012 trong lúc giám sát tại vị trí cổng mới, bảo vệ kiểm tra phát hiện công nhân số thẻ 41015504 đem vào 01 giỏ xách lớn, bên trong có 33 bịch bánh tráng cay.
at 07:40 on april 28th, 2012, during supervising at the new gate, the guardian detected the worker no. 41015504 brought in a big basket with 33 peppery rice papers.
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
추천인: