전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
báo mạng
online newspaper
마지막 업데이트: 2013-10-19 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
mạng
network
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 3 품질: 추천인: Wikipedia
mạng:
lives: xx
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
- mạng.
- internet.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
cứu mạng
help!
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 5 품질: 추천인: Wikipedia
bốn mạng.
four lives.
- mở mạng
- open internet.
- mạng che.
a veil.
"mạng lưới"!
network!
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
mạng là mạng
online is online.
mạng đổi mạng.
a life for a life.
mạng đổi mạng?
an eye for an eye.
văn phòng báo là đa án mạng?
the office said multiple homicides?
- báo cáo lừa đảo thông qua mạng.
the i nternet fraud report.
bộ thông báo url trên mạng kdeddescription
kded remote base url notifier
thông báo về & dịch vụ trong mạng
announce service & on the network
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
cứu mạng, cứu mạng...
help! ...help!
[tin khẨn] hãy kiểm tra thông báo mạng nội bộ
[urgent] check intranet notice
tôi đã cảnh báo trước chỉ có cái chết mới đổi được mạng sống.
i warned you that only death can pay for life.
telex, mạng điện báo thuê bao
telex
마지막 업데이트: 2015-01-22 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia