검색어: bên cạnh đó nó còn rất đẹp (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

bên cạnh đó nó còn rất đẹp

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

nó còn vẽ rất đẹp nữa.

영어

he's good at drawing, too.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bên cạnh đó

영어

i'm used to that

마지막 업데이트: 2021-09-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bên cạnh đó.

영어

and there's also him.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nó còn rất trẻ.

영어

he's very young.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bên cạnh đó, còn vài chuyện khác.

영어

besides, there's something else.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nó còn rất tốt hen.

영어

it's in great condition, too.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bên cạnh đó, nó sẽ chóng chết thôi.

영어

besides, he'll be dead soon.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bên cạnh đó ... chúng ta vẫn còn có nhau.

영어

besides, we got each other.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

còn rất, rất đẹp trai.

영어

and you're so, so, handsome.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bên cạnh đó thì cô ấy rất cương quyết..

영어

besides, she insisted.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bên cạnh đó, cậu đâu còn sở hữu máy bay nữa.

영어

besides, you don't own a jet anymore.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bên cạnh đó chúng ta còn có 1 kế hoạch?

영어

besides, we have a plan, right?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bên cạnh đó thì chúng khá mạnh.

영어

- other than they're strong.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bên cạnh đó hắn làm tôi giàu có!

영어

besides that, he's making me rich.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bên cạnh đó, con không được vắng mặt.

영어

besides, you can't be absent.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- bên cạnh đó bọn anh có cách hay hơn.

영어

- we've got a better way.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

và tôi nghĩ là ảnh còn rất đẹp trai nữa.

영어

and i think he's ever so handsome.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bên cạnh đó, ai cũng có thể làm như vậy.

영어

and besides, anyone can do as much.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thú thật là nó còn rất nhiều việc cần làm.

영어

frankly, it had a lot to make up for.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bên cạnh đó anh và em, giống như chó với mèo

영어

besides, you and me, it'd kind of be like cats and dogs.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,792,335,925 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인