전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi đang...
i've been...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bên tôi đang là buổi tối
i'm talking to you
마지막 업데이트: 2021-03-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bên tôi đang lùng hắn đây.
been scratching at it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ở bên tôi.
stay with me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bạn bên tôi
you're with me..
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
bên tôi 9:30
what time is it with you now?
마지막 업데이트: 2022-07-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bên tôi cũng thế.
i don't get a signal too.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy đến bên tôi
you come here with me
마지막 업데이트: 2021-02-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- kế bên tôi đây.
i got him next to me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ko bên tôi.
- they're not my kind.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các bạn bên tôi hả?
you guys are with me, huh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bên tôi hiện tại là 13h
what time is it in your place
마지막 업데이트: 2020-11-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn thức dậy rồi hả bên tôi đang là buổi chiều
have you woken up?
마지막 업데이트: 2023-07-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hallie, ở kế bên tôi.
hallie, stay by me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bên tôi bây giờ là buổi trưa
next to me it's noon
마지막 업데이트: 2022-04-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bên tôi đã tới đây trước.
yes we've been here before.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh về bên tôi hay bên hắn?
are you on his side or mine?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cho nên tôi muốn hắn gần bên tôi.
- so i want him close to me, yeah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng bây giờ bên tôi là buổi tối
now it's the evening.
마지막 업데이트: 2022-08-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
(man) tôi đang vào gian bên kia.
i'm entering the grav couch bay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: