검색어: bình nóng lạnh (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

bình nóng lạnh

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tắm ngồi nóng lạnh

영어

sitz bath

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

mất cảm giác nóng lạnh

영어

thermoanesthesia

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

tôi bị nóng lạnh kinh khủng.

영어

i got a terrible cold and a fever.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi lắp bình nóng lạnh nên nước có thể ra bỏng rát hoặc lạnh cóng.

영어

and i rigged the water heater so it either comes out scalding or freezing.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

rất nóng, một chút lạnh, nóng, lạnh, nóng.

영어

very hot, a little bit cold, hot, cold, hot.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nếu cơn nóng lạnh không lấy con bé đi,

영어

if the fever doesn't take her,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng ta có buồng tắm hoa sen nóng lạnh.

영어

we got hot showers.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có 1 hội tụ các khối khí nóng lạnh đang tràn xuống.

영어

front coming our way! look out!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đúng vậy. - nhưng không phải kiểu người sẽ đến nhà người ta sửa bình nóng lạnh đúng không?

영어

but not the sort who'd fix your heating?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi đang ở thành phố hồ chí minh, có 2 mùa nóng lạnh. và tháng này đang là tháng nóng, nhiệt độ ngoài trời đang là 30 độ c

영어

i'm in ho chi minh city, there are two hot and cold seasons. and this month is a hot month, the outdoor temperature is 30 degrees celsius.

마지막 업데이트: 2022-03-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đặc biệt, người dân iceland không cần dùng đến bình nóng lạnh hay lò sưởi. bởi nơi đây được sưởi ấm bằng các đường ống nước nóng. chúng chạy từ các mạch nước nóng phun tự nhiên và các suối nước nóng trực tiếp sử dụng trong các tòa nhà.

영어

in particular, icelanders don't need a electric water heater. because it's heated by hot water pipes. they run from natural geysers and hot springs directly used in buildings.

마지막 업데이트: 2022-03-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ðức giê-hô-va sẽ lấy bịnh lao, bịnh nóng lạnh, bịnh phù, sự nắng cháy, sự hạn hán, binh đao, và sâu lúa mà hành hại ngươi, khiến cho các nỗi đó đuổi theo ngươi cho đến khi ngươi bị chết mất.

영어

the lord shall smite thee with a consumption, and with a fever, and with an inflammation, and with an extreme burning, and with the sword, and with blasting, and with mildew; and they shall pursue thee until thou perish.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,792,236,193 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인