검색어: bóng đèn led (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

bóng đèn led

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

bóng đèn.

영어

a light bulb.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bóng đèn sáng.

영어

light bulb.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bố làm vỡ bóng đèn.

영어

i broke my lamp...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

phát hiện được bóng đèn chớp

영어

strobe return light detected

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi cần 20 gói bóng đèn.

영어

i need 20 packages of light bulbs.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các bóng đèn treo trên dây?

영어

the light bulb hanging from the wire?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

kem đánh răng, bóng đèn, pin.

영어

toothpaste, light bulbs, batteries.

마지막 업데이트: 2012-03-12
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bóng đèn nhà tắm phải sửa đó.

영어

the light in the bathroom, it needs fix.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ai làm gì mấy bóng đèn thế?

영어

that was...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không biết phát hiện bóng đèn chớp

영어

no strobe return detection

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bóng đèn sắp đến tuổi thọ của nó.

영어

the bulb is reaching the end of its useful life.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ĐÈn led xÂy dỰng cho mv mỚi cỦa jack

영어

led building for jack’s new mv

마지막 업데이트: 2021-03-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tất cả hãy chú ý đến các bóng đèn.

영어

players, all eyes on the bulb .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- chị đã lắp thêm vài cái bóng đèn mớin

영어

got some new lamps for your place.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

(ngập ngừng) bóng đèn, nó cháy rồi.

영어

(stammering) the bulb, it burn out.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- cô lấy đâu ra những bóng đèn đó?

영어

- where do you get these light bulbs?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

căn phòng vẫn được thay bóng đèn hàng tháng.

영어

1408 gets a light turn once a month.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

-Ý bạn là cái laser mà có bóng đèn?

영어

-you mean the laser that's a light bulb? -[ laser humming ]

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh sẽ để thêm nhiều bóng đèn hơn trong này.

영어

honestly, i'd put more sconces in here.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khi cửa phòng đổ xuống,hãy bắn bể bóng đèn.

영어

when the door's down, blow the bulbs.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,748,154,352 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인