전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
đợi tôi tắm
a moment
마지막 업데이트: 2019-03-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó đang tắm.
he's in the pool.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Ừ, khăn tắm.
- yes, the towel.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và ông già trong bồn tắm.
and the oldman in bathtub.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lôi nó vào bồn tắm. thằng đĩ!
drag him to the tub.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phòng tắm à.
bathroom.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
# hãy lấy hết tóc trong lỗ thông bồn tắm
# pluck a hairball from the shower drain
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lúc đó anh đang tắm,
i'm taking a bath, right.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh chàng tắm mưa à?
hi. shower buddy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
finch chỉ mặc đồ bơi khi tắm.
finch showers with his bathing suit on.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chào anh chàng tắm mưa!
-hey, hey, shower buddy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cái chuyện trong phòng tắm ấy.
it was a bathroom incident.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tất cả dùng chung một phòng tắm.
then we all share one bathroom.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
# vắt nước vào xô và cọ rửa bồn cầu
# hosing down the garbage pail and scrubbing up the toilet
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
rồi cô vào phòng tắm và rập mạnh cửa.
you go into the bathroom and slam the door.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh nghĩ là phòng tắm đã từng bị cháy.
i thought the bathroom was on fire.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: