검색어: bơm vòi rồng (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

bơm vòi rồng

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

vòi rồng

영어

tornado

마지막 업데이트: 2012-04-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- vòi rồng...

영어

- the shower...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bật vòi rồng.

영어

hit the hoses.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

lắp vòi rồng vào.

영어

get those hoses on.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- ta sẽ cần dùng vòi rồng.

영어

we're gonna need the hoses.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mọi thứ dưới này ổn, các vòi rồng sắp được lắp xong.

영어

things are looking good down here. we're getting close with the hoses.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

không phải là động đất, không phải vòi rồng. Được chưa?

영어

not an earthquake, it wasn't a typhoon.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nếu như bọn chúng vượt qua ranh giới phía bắc, thì hãy bắn vòi rồng.

영어

if they passed the northern boundary line fired water cannons

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

báo động thuyền viên, chuẩn bị vòi rồng, và làm theo quy trình phòng vệ.

영어

alert your crew, get your fire hoses ready and follow lockdown procedures.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trong cùng năm chúng ta gặp một chuỗi cuồng phong, chúng ta cũng đạt mức kỷ lục về các vòi rồng ở mỹ.

영어

and the same year that we had that string of big hurricanes, we also set an all-time record for tornadoes in the united states.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
8,031,993,672 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인