전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn đã đến nơi chưa honey
have you arrived yet?
마지막 업데이트: 2019-11-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã đến nơi.
you have arrived at your destination.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã đến nơi làm việc chưa?
have you been to work?
마지막 업데이트: 2022-08-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã đến nơi chưa
you have not yet honey
마지막 업데이트: 2019-08-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ông đã đến nơi chưa?
you'll be in town by then?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã về đến nhà chưa
i'm drying my hair
마지막 업데이트: 2022-10-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã về đến nhà chưa?
i'm cooking for dinner
마지막 업데이트: 2021-07-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đã đến nơi.
okay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã đến đây bao giờ chưa
have you been here before
마지막 업데이트: 2014-08-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
đã đến nơi rồi
has arrived
마지막 업데이트: 2020-07-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã đến nơi.
i have arrived.
마지막 업데이트: 2023-11-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã đi được nhiều nơi chưa
마지막 업데이트: 2023-12-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"bạn đã đến đích.
you have reached your destination.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
bạn đã đến việt nam bao giờ chưa?
마지막 업데이트: 2020-09-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi nào bạn đến nơi
when do you come to my house?
마지막 업데이트: 2022-05-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
rất vui khi các bạn đã đến nơi này.
pleased to meet all of ya.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đã mang đến nơi này...
- who was bringing up...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi đã đến nơi.
the mules. we've got li and yan.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta đến nơi chưa?
are we there yet?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cảm ơn bạn đã đến bên tôi
thank you for coming to me
마지막 업데이트: 2020-07-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인: