전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn đã ngủ chưa?
i didn't... i just got home.
마지막 업데이트: 2017-12-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã ngủ dậy chưa?
have you waken up yet?
마지막 업데이트: 2020-09-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã ngủ à
were you sleeping
마지막 업데이트: 2016-05-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cậu đã ngủ chưa?
have you been to bed yet?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
còn bạn đã ngủ quên
i've been waiting for you for a long time
마지막 업데이트: 2024-05-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vậy, bạn đã ngủ với gã đó chưa?
so have you slept with that guy yet?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã ngủ ở đâu?
where did you sleep?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã ngủ với lawrence?
have you slept with lawrence?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-cậu đã ngủ tí nào chưa?
- have you slept yet?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô đã ngủ.
you were asleep.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã ngủ?
had i slept?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bố đã ngủ.
- you were asleep.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cÓ lẼ bÂy giỜ bẠn ĐÃ ngỦ rỒi
maybe host asleep now
마지막 업데이트: 2021-12-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta đã ngủ với nhau chưa?
have we ever slept with each other?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã ngủ với...
just a little bit louder.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em đã ngủ sao?
were you sleeping?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- euan đã ngủ ở...
- euan slept in the-
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã ngủ gật trên đi văng một lần nữa
you fell asleep on the couch again
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã ngủ cả ngày.
i slept all day.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã dậy chưa ? sao bạn ngủ nhiều thế
do you get up
마지막 업데이트: 2021-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인: