전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn tắm chưa ?
two shorten the road
마지막 업데이트: 2020-12-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã xong chưa?
have you finished yet?
마지막 업데이트: 2020-09-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã ăn cơm chưa
have you eaten yet
마지막 업데이트: 2018-11-03
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
bạn đã kiểm tra chưa?
did you sign
마지막 업데이트: 2020-10-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã hoàn thành chưa
i'm really busy these days
마지막 업데이트: 2021-10-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã nhận được hàng chưa?
have you received the package?
마지막 업데이트: 2022-09-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bạn đã sẵn sàng làm chưa.
- you're ready to go.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã ghé thăm singapore chưa
i'm from singapore
마지막 업데이트: 2022-06-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã có người yêu chưa?
có ny rồi
마지막 업데이트: 2020-06-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã tắm à.
you showered.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu ấy tắm chưa?
doesn't he wash?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô đã tắm xong chưa, thưa tiểu thư?
are you done with your bath, my lady?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cô tắm chưa nhỉ?
did you act in the small film you made?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã tắm lâu rồi
i'm done taking a shower
마지막 업데이트: 2024-04-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con đã sẵn sàng đi tắm chưa, đại tướng.
- who's ready for a... - yaw! you ready for a bath, big guy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Ông đã tắm khi nào?
- when did you bathe?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- con xong phòng tắm chưa?
- you finish the bathroom?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ổng đã tắm trong con sông.
he bathed in the river.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con đã tắm vào thứ 6 rồi!
i took one on friday!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm nay mình đã tắm dưới dòng thác
i stood under the waterfall at a nearby shrine.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: