전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn đùa tôi đấy à
are you joking
마지막 업데이트: 2017-09-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đùa đấy à
are you joking
마지막 업데이트: 2014-03-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đùa tôi đấy à.
- egypt, sir.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đùa tôi đấy à?
are you kidding me?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu đùa tôi đấy à
(male thug) you got to be kidding me, man.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô đùa tôi đấy à.
you're kidding me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô đùa tôi đấy à?
are you fucking kidding me?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cậu đùa tôi đấy à.
- you've got to be kidding me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cậu đùa tôi đấy à?
- you're joking.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đùa đấy à?
are you kidding me now?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đùa đấy à.
- get out.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đang đùa tôi đấy à?
are you kidding me?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh đang đùa tôi đấy à?
- are you fucking with me?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đùa tôi chắc
you kidding me
마지막 업데이트: 2024-05-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cậu đùa tôi đấy à? - em...
- are you fucking kidding me?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các cậu đang đùa tôi đấy à?
are you guys for real right now?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đang đùa/giỡn tôi đấy à?
are you kidding me?
마지막 업데이트: 2013-05-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các người đùa với tôi đấy à.
you have got to be kidding me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đùa tôi đấy chứ?
it's a joke, right?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cậu đùa tôi đấy ah?
- you kidding me?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: