전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Đến chỗ tôi đi
come to my place
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh đến chỗ tôi..
you come to parlour...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô ấy đến chỗ tôi.
she came over to my place.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sao lại đến chỗ tôi?
why come to me?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
giờ bước đến chỗ tôi đi.
now walk to me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gưi thẳng đến chỗ tôi!
send it straight to me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chỗ tôi mưa
does your place rain?
마지막 업데이트: 2022-10-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đến chỗ cô.
where you are.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có thể qua chỗ tôi chứ
i just arrived home
마지막 업데이트: 2019-04-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ta cầm roi đến chỗ tôi.
come at me with a kingbolt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đến chỗ tôi ngay bây giờ đi
- come over to my place right now
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đến chỗ xăm, và tôi bảo:
i went to a tattoo artist, i was like:
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- lát nữa đến chỗ tôi nhé, joe.
- you come by later, joe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lần đầu tiên anh ta đến chỗ tôi
the first time he came to see me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bảo sẽ đến chỗ tôi ăn bánh mì.
asked to come over to my place for bagels.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sao không đến chỗ tôi làm việc?
why don't you come work for me?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có vài cuộc chơi nhàm chán đến chỗ tôi.
now, you want to lay down on a few ballgames, you came to me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ phái cô đến chỗ tôi phải không?
who sent you?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ba giờ tại chỗ tôi.
3 o'clock at my place.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cách chỗ tôi bao xa?
how far away from me?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: