인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Đang đùa giỡn với tôi à?
toying with me?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đang đùa với tôi.
you're kidding me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn đang đùa tôi ư
tôi thấy bạn đang chêu đùa tôi
마지막 업데이트: 2022-04-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chắc đang đùa với tôi.
you've gotta be kidding me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đang đùa với tôi?
are you kidding me?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng đang đùa với tôi.
they're playing with my mind.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đang giỡn với tôi hả?
are you making fun of me ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chắc anh đang đùa với tôi.
they're just waiting for the order.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đang đùa?
who are you kidding?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh có đang đùa giỡn với tôi không đấy?
are you jerking me around? or is this real?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đang đùa tôi đúng không?
tôi vẫn nhớ bạn mà
마지막 업데이트: 2023-04-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
giỡn với tôi à.
you've got to be kidding me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đang đùa/giỡn tôi đấy à?
are you kidding me?
마지막 업데이트: 2013-05-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- các bạn đang đùa.
- you're kidding.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bạn đang đùa à?
you're joking, right?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- vì cô đùa giỡn với cái đầu tôi.
'cause you messed with my head.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đừng có giỡn với tôi.
don't play games with me!
마지막 업데이트: 2014-09-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh giỡn với tôi sao?
are you kidding me?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô muốn đùa giỡn với tôi, phải không?
it's kind of a little joke, isn't it?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đừng có giỡn với tôi chứ
- don't play fucking games with me, eamon. - where is he?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: