전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
anh đang thủ dâm.
i was whacking off.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn thủ dâm trong bao lâu
how long do you masturbate
마지막 업데이트: 2022-11-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang ở trên lầu thủ dâm.
i was downstairs self juicing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thủ dâm đó mà.
doing the jerk off.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô đã thủ dâm?
you masturbated.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- thủ dâm dài hạn.
long handjob.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh đã thủ dâm?
you got off?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- thủ dâm. - thủ dâm.
there is masturbation.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gần chết vì thủ dâm.
almost died from over masturbation.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô thủ dâm trên tàu?
you masturbated on the train?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chị đụng phải anh ấy 1 đêm nọ đang thủ dâm.
i walked in on him masturbating one night.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô có thủ dâm không?
do you masturbate ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đi mà thủ dâm đi tom.
- bugger off, tom.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chắc thủ dâm dưới tầng hầm rồi.
probably fuckin' each other downstairs.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
còn thủ dâm nữa thôi đâu nào?
shemale where?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi sẽ thủ dâm vào cô ấy.
mac:
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- các cậu có thủ dâm không?
do you guys masturbate?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thế còn vụ thủ dâm thì sao rồi?
what happened to my masturbator?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: