전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn đi cùng với ai
who did you go with last summer
마지막 업데이트: 2021-11-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đi đến đó với ai
are you having fun?
마지막 업데이트: 2021-12-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đi siêu thị cùng với ai ?
who do you go with?
마지막 업데이트: 2021-10-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đi dạo với tôi nhé
take a walk with me
마지막 업데이트: 2013-08-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đi dạo
how long are you going to stay here?
마지막 업데이트: 2020-02-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đi dạo.
for a walk.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đi cùng với ai vào ngày lễ đó ?
who do you go with?
마지막 업데이트: 2021-11-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đi dạo?
what, now?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh đi dạo với fipsi.
- i go for walk with fipsi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy đi dạo
let's have a walk
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chắc đi dạo.
at the mall, maybe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phải, đi dạo.
yeah, a drive.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi đi dạo.
tommy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tối nay bạn có đi dạo không
마지막 업데이트: 2021-06-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đi dạo với tôi một chút nhé?
would you mind walking me?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đi dạo đây.
i'm going for a walk.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bả đi dạo hả?
is she taking a walk?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chỉ đi dạo thôi.
pete: just the tour.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chỉ đi dạo à?
- just a walk? yeah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ta hãy đi dạo đi.
let's walk .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: