전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Đi học ư?
you go to school?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn đi học bằng gì
how do you get to school
마지막 업데이트: 2021-10-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đi học.
- at school.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đi học?
school?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
bạn còn đi học không
i'm studying
마지막 업데이트: 2019-08-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã đi học về chưa?
have you come home from school?
마지막 업데이트: 2023-06-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
haha, bạn còn đi học chứ ?
no, i have graduated.
마지막 업데이트: 2022-06-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đi học nhóm.
studying.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn không nên đi học muộn
you shouldn't be late for school
마지막 업데이트: 2022-11-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm qua bạn không đi học.
you did not come to school yesterday.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- phải, đi học.
- yes, school.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hôm nay bạn có đi học không
마지막 업데이트: 2024-04-30
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tôi phải đi học.
i must go to school.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có chán đi học hay không?
are you fed up with going to school?
마지막 업데이트: 2017-01-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- con phải đi học.
you have to.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đi học thế nào?
- how was school?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngày mai còn đi học
dude, go to sleep
마지막 업데이트: 2020-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn vừa đi học về, có phải không?
just got home from school?
마지막 업데이트: 2024-01-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng đi học chưa?
have they gone to school?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- con không đi học.
- you aren't in school.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: