인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn đi làm chưa
have you gone to worked
마지막 업데이트: 2021-06-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ông đi săn được lâu chưa?
you been hunting long?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn làm ở luân đôn lâu chưa
have you been here long
마지막 업데이트: 2024-06-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn chơi lâu chưa
how do you know vietnamese server
마지막 업데이트: 2021-03-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã đi được nhiều nơi chưa
마지막 업데이트: 2023-12-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hắn đi lâu chưa?
has he been out long?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn ở đây lâu chưa
is your vietnamese good
마지막 업데이트: 2022-12-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn qua mỹ lâu chưa?
have you been to las vegas?
마지막 업데이트: 2016-10-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn tới việt nam lâu chưa
my english is not very good
마지막 업데이트: 2018-12-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đợi tôi có lâu chưa?
have you wait for a long ti
마지막 업데이트: 2020-12-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- lâu chưa?
- how long ago?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ta làm lãnh chúa chưa được lâu.
i haven't been a lord very long.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn quen/yêu cô ấy lâu chưa?
have you been to america long?
마지막 업데이트: 2013-10-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh lành vết thương được lâu chưa?
when'd you get outta that sandbox?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ta đi buenos aires lâu chưa?
has he been in buenos aires long?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mẹ chưa ngủ được. lâu rồi chưa. uống thuốc đi.
she's been seeking the help of mohinder suresh, but... she's not the only one trying to track down this doctor.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta chỉ đi theo cô ấy thậm chí chưa được lâu.
not even very long. - i'm sorry,peter.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đi sau cậu vậy thế, uh, cậu biết chuyện lâu chưa?
after you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ông ta chưa đi tè cũng lâu rồi.
he hasn't peed in a while.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta còn chưa đi lâu đến thế.
we haven't even been gone that long.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: