전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn đi ngủ đi
what time is it in your side right now?
마지막 업데이트: 2022-07-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đi ngủ đi
haven't you been to be
마지막 업데이트: 2022-10-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đi ngủ đi.
go to sleep.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
- Đi ngủ đi.
- and the tv is on.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy đi ngủ đi
then come to bed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đi ngủ đi.
go to bed and i'll clean up.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đi ngủ đi con
- go to sleep.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn cũng đi ngủ đi. ngủ ngon
i can't, because my mother will scold me
마지막 업데이트: 2019-01-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
khi nào bạn đi ngủ
when do you have free time?
마지막 업데이트: 2021-01-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đi ngủ đi, mai làm chú rể
you go to bed, tomorrow as the groom
마지막 업데이트: 2018-04-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thôi mà, đi ngủ đi.
come on, go to bed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- con cần đi ngủ đi.
- you need to sleep this off.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- các con, đi ngủ đi.
- kids, go to bed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
{\3chff1000}Đi ngủ đi!
go to bed!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đi ngủ lúc mấy giờ
what time do you go to bed
마지막 업데이트: 2020-12-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cháu lên tầng đi ngủ đi.
baby, you go on upstairs and go to bed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh say rồi, đi ngủ đi.
you're drunk, go to bed!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngủ đi, ngủ đi, ngủ đi.
go to sleep, go to sleep, go to sleep.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đi ngủ đi, mấy cô bé.
-to bed, young lady!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Đi ngủ đi con. - không.
- time for you to go to sleep.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: