전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn đi cùng với ai
who did you go with last summer
마지막 업데이트: 2021-11-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đi đến đó với ai
are you having fun?
마지막 업데이트: 2021-12-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đi đâu
i'm busy, sorry
마지막 업데이트: 2020-07-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chào bạn đi.
- say goodbye.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đi làm chưa
have you gone to worked
마지막 업데이트: 2021-06-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đi đầu tiên.
you go first.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đi một mình?
you go alone
마지막 업데이트: 2021-06-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tốt, có bạn đi -
good there you go
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh bạn! Đi nào!
- dude, let's go!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đi học bằng gì
how do you get to school
마지막 업데이트: 2021-10-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đi giúp bạn đi.
go help your friend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đi làm về chưa?
i just got home from work
마지막 업데이트: 2022-11-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nào, anh bạn, đi nào.
come on... buddy. come on...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đi có việc gì vậy
why do not you sleep
마지막 업데이트: 2020-12-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nói về bản thân bạn đi.
talk about yourself.
마지막 업데이트: 2017-03-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đi học lúc mấy giờ ?
what time do you go to the school ?
마지막 업데이트: 2019-10-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
greg, di chuyển bạn đi!
greg, move you head!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chồng bạn đi làm bằng gì
trong bức ảnh này có mấy sao
마지막 업데이트: 2020-11-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Được rồi, các bạn, đi thôi.
- all right, boys, come on.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- vậy là đúng? bạn đi à?
so you're leaving, it's final?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: